Chinese to Vietnamese

How to say 我心疼你,看到你手上的伤疤 in Vietnamese?

Tôi yêu bạn, tôi thấy những vết sẹo trên tay của bạn

More translations for 我心疼你,看到你手上的伤疤

看上去伤心  🇨🇳🇬🇧  Looks sad
我心疼你  🇨🇳🇬🇧  I love you
心疼你  🇨🇳🇬🇧  Care for you
你伤了我的心  🇨🇳🇬🇧  You broke my heart
我会心疼你  🇨🇳🇬🇧  Ill hurt you
看在你腰疼的份上  🇨🇳🇬🇧  Look at the part of your back pain
你看起来很伤心  🇨🇳🇬🇧  You look sad
我怕你伤心  🇨🇳🇬🇧  Im afraid youre sad
来的话,看到你受伤,我们也不放心  🇨🇳🇬🇧  If you come, were not sure if youre hurt
你伤害了我的心  🇨🇳🇬🇧  You hurt my heart
看他的手臂上都是伤  🇨🇳🇬🇧  Look at all the injuries on his arm
看清伤心  🇨🇳🇬🇧  See the sad
看起来伤心的  🇨🇳🇬🇧  Looks sad
你伤了他的心  🇨🇳🇬🇧  You broke his heart
我让你伤心吗  🇨🇳🇬🇧  Do I make you sad
你看你手放在你的头上  🇨🇳🇬🇧  You see your hands on your head
我会担心你的伤口  🇨🇳🇬🇧  Ill worry about your wounds
你不理我,我伤心  🇨🇳🇬🇧  You ignore me, Im sad
你说你伤心吗  🇨🇳🇬🇧  Do you say youre sad
你那个手指上的骨头有没有伤到  🇨🇳🇬🇧  Did you hurt the bone on your finger

More translations for Tôi yêu bạn, tôi thấy những vết sẹo trên tay của bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh