表演几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the show begins | ⏯ |
开始你的表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Start your show | ⏯ |
晚上是什么表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the show for the night | ⏯ |
请开始你的表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Please start your show | ⏯ |
清开始你的表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Qing starts your show | ⏯ |
晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight oclock in the evening | ⏯ |
晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 8 p.m | ⏯ |
有表演吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show | ⏯ |
我晚上11点开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I start work at 11 p.m | ⏯ |
这里是在表演吗,什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the show, when to start | ⏯ |
演出三点整开始 🇨🇳 | 🇬🇧 The performance starts at three oclock | ⏯ |
八点钟没有准时开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt start on time at eight oclock | ⏯ |
现在请开始你的表演 🇨🇳 | 🇬🇧 Now please start your show | ⏯ |
我们的课是八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Our class starts at eight oclock | ⏯ |
现在是晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its eight oclock in the evening | ⏯ |
哦,还有歌舞表演吗?就是风情表演,歌舞表演有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, any more cabaret? Is it a style show, a cabaret show | ⏯ |
我们学校八点开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Our school starts at eight | ⏯ |
篮球比赛什么时候开始晚上八点 🇨🇳 | 🇬🇧 When does the basketball game start at 8:00 p.m | ⏯ |
还有表演吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any more shows | ⏯ |
现在开始到晚上九点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its starting until 9:00 p.m | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
내가선물한방송 `§8 랭킹 하 전체 개인 )㉧ 음악 게임 기타 🇨🇳 | 🇬🇧 . 8 ) . . . . . . . . | ⏯ |
密码8个8 🇨🇳 | 🇬🇧 Password 8x8 | ⏯ |
DUCOURT DEPUIS \ 8 s 8 🇨🇳 | 🇬🇧 DUCOURT DEPUIS s 8 s 8 | ⏯ |