Vietnamese to Chinese

How to say Tôi từ giờ xẽ ko tìm cô gái nào cho bạn đâu in Chinese?

我现在不是找你的女孩

More translations for Tôi từ giờ xẽ ko tìm cô gái nào cho bạn đâu

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我现在不是找你的女孩

你是我要找的女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre the girl Im looking for
我现在需要的是女孩  🇨🇳🇬🇧  What I need now is a girl
你现在过来找我,我不会觉得你是个坏女孩的  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for me now, and I dont think youre a bad girl
我找女孩  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a girl
你不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre not a girl
你是淑女,不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lady, not a girl
你是淑女不是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a lady, not a girl
我现在需要女孩  🇨🇳🇬🇧  I need a girl now
是找女孩儿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for a girl
我是个很现实的女孩  🇨🇳🇬🇧  Im a very realistic girl
你不是女孩子  🇨🇳🇬🇧  Youre not a girl
我现在找你  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you now
我不是好女孩  🇨🇳🇬🇧  Im not a good girl
我现在找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it right now
我在找女朋友,很希望是国外女孩  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a girlfriend, and Id love to be a foreign girl
你是女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a girl
我的女孩你不知道  🇨🇳🇬🇧  My girl you dont know
我向你保证,你不在的时候我不会去找其他女孩  🇨🇳🇬🇧  I assure you, I wont go looking for another girl while youre away
现在在哪玩啊,女孩  🇨🇳🇬🇧  Where to play now, girl
你是男孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a boy girl