Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
送货地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the delivery address | ⏯ |
货到之后我会送货给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill deliver it to you when it arrives | ⏯ |
送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery | ⏯ |
剩下的货款周一给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The rest of the money will be made to me on Monday | ⏯ |
麻烦你给我送货地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me a delivery address | ⏯ |
我明天送货给你,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill deliver it to you tomorrow, okay | ⏯ |
所以请快点送钱给我,我给你发送货物 🇨🇳 | 🇬🇧 So please send me the money quickly, Ill send you the goods | ⏯ |
没办法给你送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way to deliver you | ⏯ |
她在给别人送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes delivering delivery to someone else | ⏯ |
昨天送货只给了1手货 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterdays delivery gave only 1 lot | ⏯ |
为什么当天送货会比16日送货贵呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is same-day delivery more expensive than 16-day delivery | ⏯ |
周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday | ⏯ |
送给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to me | ⏯ |
周六,周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Sunday | ⏯ |
周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday and Sunday | ⏯ |
还有给我您送货的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 And give me your delivery address | ⏯ |
送货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery | ⏯ |
送货工 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery workers | ⏯ |
送货员 🇨🇳 | 🇬🇧 Delivery man | ⏯ |
送年货 🇨🇳 | 🇬🇧 Sending annual goods | ⏯ |