Vietnamese to Chinese

How to say Chủ Nhật giao hàng anh nhé in Chinese?

周日送货给我

More translations for Chủ Nhật giao hàng anh nhé

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50

More translations for 周日送货给我

送货地址给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the delivery address
货到之后我会送货给您  🇨🇳🇬🇧  Ill deliver it to you when it arrives
送货  🇨🇳🇬🇧  Delivery
剩下的货款周一给我  🇨🇳🇬🇧  The rest of the money will be made to me on Monday
麻烦你给我送货地址  🇨🇳🇬🇧  Could you give me a delivery address
我明天送货给你,好吗  🇨🇳🇬🇧  Ill deliver it to you tomorrow, okay
所以请快点送钱给我,我给你发送货物  🇨🇳🇬🇧  So please send me the money quickly, Ill send you the goods
没办法给你送货  🇨🇳🇬🇧  Theres no way to deliver you
她在给别人送货  🇨🇳🇬🇧  Shes delivering delivery to someone else
昨天送货只给了1手货  🇨🇳🇬🇧  Yesterdays delivery gave only 1 lot
为什么当天送货会比16日送货贵呢  🇨🇳🇬🇧  Why is same-day delivery more expensive than 16-day delivery
周日  🇨🇳🇬🇧  Sunday
送给我  🇨🇳🇬🇧  Give it to me
周六,周日  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday
周六周日  🇨🇳🇬🇧  Saturday and Sunday
还有给我您送货的地址  🇨🇳🇬🇧  And give me your delivery address
送货吗  🇨🇳🇬🇧  Delivery
送货工  🇨🇳🇬🇧  Delivery workers
送货员  🇨🇳🇬🇧  Delivery man
送年货  🇨🇳🇬🇧  Sending annual goods