Vietnamese to Chinese

How to say Ở đây chỉ có một máy tính không có tivi đâu tivi in Chinese?

只有一台电脑没有电视

More translations for Ở đây chỉ có một máy tính không có tivi đâu tivi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 只有一台电脑没有电视

我家没有一台电脑  🇨🇳🇬🇧  I dont have a computer in my family
我们家有一台电脑  🇨🇳🇬🇧  There is a computer in our house
以前有电脑,现在没有电脑  🇨🇳🇬🇧  There used to be a computer, but now there is no computer
客厅里有一台电视  🇨🇳🇬🇧  Theres a TV in the living room
电视台  🇨🇳🇬🇧  TV station
电视台  🇨🇳🇬🇧  Television
这台电脑没有任何问题  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with this computer
电视台台长  🇨🇳🇬🇧  Tv Station Director
这是一台电脑  🇨🇳🇬🇧  This is a computer
我没有看电视  🇨🇳🇬🇧  I didnt watch TV
还有一台电脑在运输中  🇨🇳🇬🇧  There is also a computer in transit
中有一台电脑在桌子上  🇨🇳🇬🇧  One of the computers is on the desk
有一个电脑室吗?不没有  🇨🇳🇬🇧  Is there a computer room? No, no
这是一台电视  🇨🇳🇬🇧  This is a TV
日本电装的只有一台  🇨🇳🇬🇧  Theres only one electric in Japan
有线电视  🇨🇳🇬🇧  Cable Television
第三台电脑  🇨🇳🇬🇧  The third computer
电脑电脑  🇨🇳🇬🇧  A computer
电脑有利有弊  🇨🇳🇬🇧  There are pros and cons of a computer
这是一台电脑吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a computer