Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
我家没有一台电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a computer in my family | ⏯ |
我们家有一台电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a computer in our house | ⏯ |
以前有电脑,现在没有电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 There used to be a computer, but now there is no computer | ⏯ |
客厅里有一台电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a TV in the living room | ⏯ |
电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 TV station | ⏯ |
电视台 🇨🇳 | 🇬🇧 Television | ⏯ |
这台电脑没有任何问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong with this computer | ⏯ |
电视台台长 🇨🇳 | 🇬🇧 Tv Station Director | ⏯ |
这是一台电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a computer | ⏯ |
我没有看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt watch TV | ⏯ |
还有一台电脑在运输中 🇨🇳 | 🇬🇧 There is also a computer in transit | ⏯ |
中有一台电脑在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 One of the computers is on the desk | ⏯ |
有一个电脑室吗?不没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a computer room? No, no | ⏯ |
这是一台电视 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a TV | ⏯ |
日本电装的只有一台 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one electric in Japan | ⏯ |
有线电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Cable Television | ⏯ |
第三台电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 The third computer | ⏯ |
电脑电脑 🇨🇳 | 🇬🇧 A computer | ⏯ |
电脑有利有弊 🇨🇳 | 🇬🇧 There are pros and cons of a computer | ⏯ |
这是一台电脑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a computer | ⏯ |