您好,今天有有去做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you do it today | ⏯ |
做好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready | ⏯ |
我做的饭,好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I cook the food | ⏯ |
您好吗?您有需要我做的事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you? Do you need what I can do | ⏯ |
做的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well done | ⏯ |
菜做好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the dish ready | ⏯ |
我的奶茶做好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my milk tea ready | ⏯ |
下班了,做好吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Off work, ready to eat | ⏯ |
还没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not done yet | ⏯ |
还没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not done yet | ⏯ |
做振动盘做的不好,有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Do a vibration disk do not do well, there is a reaction | ⏯ |
做的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Well done | ⏯ |
刚做好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just done | ⏯ |
做好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do well to eat | ⏯ |
有你做爱的视频吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a video of you having sex | ⏯ |
有个美好的夜晚 做个好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good night, have a good dream | ⏯ |
有计划的把事业做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a plan to do a good job | ⏯ |
做这份工好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do this job, will you | ⏯ |
只做朋友好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just be friends, okay | ⏯ |
做好了吗,笼子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready, cage | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |