Chinese to Vietnamese

How to say 放在托盘上的红布 in Vietnamese?

Vải đỏ được đặt trên khay

More translations for 放在托盘上的红布

把托盘先放在吧台上,再夹菜  🇨🇳🇬🇧  Put the tray on the bar first, and then sandwich the dishes
托盘  🇨🇳🇬🇧  Tray
把菜放在盘子上  🇨🇳🇬🇧  Put the dishes on the plate
把他放在盘子上  🇨🇳🇬🇧  Put him on the plate
托布  🇨🇳🇬🇧  Tob
不在托盘上,一箱一箱装的  🇨🇳🇬🇧  Not on the tray, one box, one box
打托盘  🇨🇳🇬🇧  Hit the tray
把托盘先放在台面上,再打菜,然后把勺子放回去,最后拿起托盘  🇨🇳🇬🇧  Place the tray on the countertop, then cook, then put the spoon back, and finally pick up the tray
把面包放在盘子上  🇨🇳🇬🇧  Put the bread on the plate
餐具放在托盘里面就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just put the cutlery in the tray
盘子下面的布  🇨🇳🇬🇧  The cloth under the plate
在盘子上  🇨🇳🇬🇧  On the plate
在键盘上面  🇨🇳🇬🇧  On the keyboard
红酒布丁  🇨🇳🇬🇧  Red wine pudding
把面包放在盘子里  🇨🇳🇬🇧  Put the bread on the plate
盘子放哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the plate
我正在把食物和饮料放在餐布上  🇨🇳🇬🇧  Im putting food and drink on the tablecloth
你应该把它们平放在盘子或晚上  🇨🇳🇬🇧  You should put them flat on the plate or at night
你应该把它们平放在盘子或碗上  🇨🇳🇬🇧  You should lay them flat on a plate or bowl
把做贺卡的材料放在盘子里  🇨🇳🇬🇧  Put the card-making materials on the plate

More translations for Vải đỏ được đặt trên khay

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks