看我们能否种出来 🇨🇳 | 🇬🇧 See if we can plant it | ⏯ |
对不起,我不能保证他们看不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant guarantee they cant see it | ⏯ |
我看到骨头了,就不能出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I see the bone, cant I come out | ⏯ |
出来不能露馅,出来不能露馅 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out can not reveal the stuffing, come out can not reveal the stuffing | ⏯ |
我们找不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant find it | ⏯ |
做不出来,只能做这样接近的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant do it, you can only do it so close | ⏯ |
我能看的懂,但是说就不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I can read it, but I cant say it | ⏯ |
他们看得出来 🇨🇳 | 🇬🇧 They can see it | ⏯ |
我看的出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see it out | ⏯ |
他们是用电脑做出来的,我看他们做的造型 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre made from a computer, and I see the shape they make | ⏯ |
能带我出去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out and have a look | ⏯ |
能看出来你很爱他 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell you love him very much | ⏯ |
看来我们差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like were pretty much | ⏯ |
能不能帮我们做下卫生 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help us with the hygiene | ⏯ |
能不能帮我们带下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring it down for us | ⏯ |
工厂做不出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory cant do it | ⏯ |
我要看不出 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think | ⏯ |
我们能做到 🇨🇳 | 🇬🇧 We can do it | ⏯ |
看出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see it | ⏯ |
让我们一起来看看怎么做吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see what we do | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |