Vietnamese to Chinese

How to say Đi vui thôi tôi cũng không mua gì tôi hết tiền rồi in Chinese?

我不会买我拥有的东西

More translations for Đi vui thôi tôi cũng không mua gì tôi hết tiền rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not

More translations for 我不会买我拥有的东西

我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
我没有买东西  🇨🇳🇬🇧  I didnt buy anything
我去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我会装所有东西  🇨🇳🇬🇧  Ill pack everything
我不想买任何东西  🇨🇳🇬🇧  I dont want to buy anything
我会在淘宝上买东西  🇨🇳🇬🇧  Ill buy things on Taobao
我去买个东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy something
我想要买东西  🇨🇳🇬🇧  I want to buy something
我想买东西吃  🇨🇳🇬🇧  I want to buy something to eat
帮我购买东西  🇨🇳🇬🇧  Help me buy things
我要去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我要买点东西  🇨🇳🇬🇧  I want to buy something
有时候会在网上买的不好的东西  🇨🇳🇬🇧  Sometimes you buy bad things online
买东西  🇨🇳🇬🇧  Shopping
不会少你的东西  🇨🇳🇬🇧  wont be less of your stuff
不要碰我的东西  🇨🇳🇬🇧  Dont touch my stuff
我去超市买东西  🇨🇳🇬🇧  I went to the supermarket to buy something
你帮我去买东西  🇨🇳🇬🇧  You help me go shopping
我开车去买东西  🇨🇳🇬🇧  I drive to buy things
我想买这款东西  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this thing