我可以看一下食谱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the recipe | ⏯ |
可以给我看一下你的车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me your car | ⏯ |
今天的食物非常好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays food is delicious | ⏯ |
可以给我看一下介绍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me an introduction | ⏯ |
我可以看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look | ⏯ |
今天帮忙一下可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You help you today | ⏯ |
对阵表给我看一下可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me the pair table | ⏯ |
可以给我看一下节目单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me the program | ⏯ |
今天下午可以给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give it to you this afternoon | ⏯ |
我想给它一些食物,但是我发现我并没有羊可以吃的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to give it some food, but I found i didnt have any food for sheep to eat | ⏯ |
跟昨天吃的一样的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 The same food as I ate yesterday | ⏯ |
给我看一下你们的火车票,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your train tickets, will you | ⏯ |
我可以看一看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look | ⏯ |
今天可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have it today | ⏯ |
我可以看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May I have a look at the menu, please | ⏯ |
我可以看一下有什么吃的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what Im eating | ⏯ |
我可以看一下你的证件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your PAPERS | ⏯ |
我可以看一下你的弹夹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your clip | ⏯ |
我可以看一下你的装备吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your gear | ⏯ |
我可以看一下您的护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your passport | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |