要多久才回 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get back | ⏯ |
他要下午六点才来 🇨🇳 | 🇬🇧 He wont be here until six oclock in the afternoon | ⏯ |
多久才回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to be back | ⏯ |
他们要点钟之前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre coming back before oclock | ⏯ |
因为他回家了,要很久才会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes home, its going to take a long time to come back | ⏯ |
你6点才能回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you come back at 6 oclock | ⏯ |
他七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 He gets up at seven | ⏯ |
早上七点多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its more than seven oclock in the morning | ⏯ |
他们要五点钟之前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre coming back before five oclock | ⏯ |
要用他们回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back with them | ⏯ |
他回来我才开始工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get to work until he came back | ⏯ |
直到他妈妈回来,他才睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt go to bed until his mother came back | ⏯ |
他七点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He has dinner at seven oclock | ⏯ |
他七点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He has dinner at seven | ⏯ |
我们才回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Were only back | ⏯ |
七点才能办理手续 🇨🇳 | 🇬🇧 Its seven oclock before you go through the formalities | ⏯ |
要到下个月才能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be back until next month | ⏯ |
直到下午五点,我才回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt come back until five oclock in the afternoon | ⏯ |
七点 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven | ⏯ |
他直到我妈回来才离开 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt leave until my mom came back | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |