Chinese to Vietnamese

How to say 早上那楼,才爬上来 in Vietnamese?

Tòa nhà đã được trên sàn vào buổi sáng trước khi leo lên

More translations for 早上那楼,才爬上来

好的,那我要爬上来了  🇨🇳🇬🇧  Okay, then Im going to climb up
向上爬  🇨🇳🇬🇧  Climb
早上起来上课  🇨🇳🇬🇧  Get up for class in the morning
我早上去,下午才回来  🇨🇳🇬🇧  Ill go in the morning and i wont be back in the afternoon
楼楼上楼上从这里过去楼上  🇨🇳🇬🇧  The upper floor goes up from here to the upper floor
爬楼梯  🇨🇳🇬🇧  Climb the stairs
爬九楼  🇨🇳🇬🇧  Climb the ninth floor
楼上  🇨🇳🇬🇧  Upstairs
楼上  🇨🇳🇬🇧  upstairs
上楼  🇨🇳🇬🇧  Upstairs
早上好早上好早上好早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning Good morning Good morning
那早点上吧  🇨🇳🇬🇧  Lets get there early
在那天早上  🇨🇳🇬🇧  That morning
早上早上我  🇨🇳🇬🇧  morning to me
早上好早上好早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, good morning
明天早上才启程  🇨🇳🇬🇧  I wont leave until tomorrow morning
早上八点才起床  🇨🇳🇬🇧  I didnt get up until eight oclock in the morning
早上好早上好,早上的事  🇨🇳🇬🇧  Good morning, good morning
虫子爬身上  🇨🇳🇬🇧  Bugs crawl on the body
怎么爬上去  🇨🇳🇬🇧  How do I get up there

More translations for Tòa nhà đã được trên sàn vào buổi sáng trước khi leo lên

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
狮子座  🇨🇳🇬🇧  Leo
给力奥  🇨🇳🇬🇧  To Leo
雷欧奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Leo Altman
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Leo的家庭  🇨🇳🇬🇧  Leos family
陈莎莎,你是狮子座的  🇨🇳🇬🇧  Lisa Chan, youre Leo
我的老公,他是狮子座  🇨🇳🇬🇧  My husband, hes Leo
因为林丹是狮子座  🇨🇳🇬🇧  Because Lindane is Leo
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
我的名字叫何乐俄  🇨🇳🇬🇧  My name is He Leo
What subject does LEO like best  🇨🇳🇬🇧  What dos subject LEO like best
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
我的老公,他是叔叔,是什么座?狮子座  🇨🇳🇬🇧  My husband, hes an uncle. Leo
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed