Chinese to Vietnamese

How to say 他们烙铁使用情况如何 in Vietnamese?

Làm thế nào để họ sử dụng sắt

More translations for 他们烙铁使用情况如何

情况如何  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
他们的身体情况如何  🇨🇳🇬🇧  Hows their health
如何使用  🇨🇳🇬🇧  How do I use it
如何使用Pos机  🇨🇳🇬🇧  How to use Pos machine
那我是饭后使用,如何使用  🇨🇳🇬🇧  Then I am used after meals, how to use
在任何情况下  🇨🇳🇬🇧  In any case
根据每个房间使用情况  🇨🇳🇬🇧  Depending on the usage of each room
你要买电烙铁  🇨🇳🇬🇧  Youre going to buy an electric iron
我不知道如何使用它  🇨🇳🇬🇧  I dont know how to use it
关于货物使用情况的询问  🇨🇳🇬🇧  Inquiries about the use of goods
严重情况早晚各使用一次  🇨🇳🇬🇧  Use each time sooner or later in a serious situation
如何记得他们  🇨🇳🇬🇧  How do you remember them
上次的笔记本销售情况如何  🇨🇳🇬🇧  How was the last notebook sales
上次的笔记本卖的情况如何  🇨🇳🇬🇧  How was the last notebook sold
如何去地铁站  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the subway station
老师讲授如何使用相机  🇨🇳🇬🇧  The teacher teaches how to use the camera
掌握如何好好使用核能  🇨🇳🇬🇧  Master how to make good use of nuclear energy
情况  🇨🇳🇬🇧  situation
情况  🇨🇳🇬🇧  Situation
他们卖他们的使用书  🇨🇳🇬🇧  They sell their books

More translations for Làm thế nào để họ sử dụng sắt

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks