Chinese to Vietnamese

How to say 请问这附近有吃饭的地方吗 in Vietnamese?

Có một nơi để ăn ở gần đây, xin vui lòng

More translations for 请问这附近有吃饭的地方吗

请问这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here, please
这附近有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
这附近有吃的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat near here
附近有没有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any place to eat nearby
你好,请问附近有地方吃东西的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there anyplace to eat nearby
这附近有吃早餐的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place for breakfast near here
请问附近有地铁吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a subway nearby
请问这附近有修改衣服的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place near here to modify clothes
附近有吃饭的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearhere
附近哪有吃好吃的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place nearby to eat
请问这边哪里有吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a place to eat here
这附近有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat around here
请问附近有  🇨🇳🇬🇧  Is it nearby, please
有吃饭的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to eat
这附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant near here
请问附近哪有地铁站  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a subway station nearby
请问附近哪有地铁站  🇨🇳🇬🇧  Where is the subway station nearby
请问附近有什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats good nearby, please
附近有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything to eat nearby
请问附近有好吃的大排档吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big good stall nearby, please

More translations for Có một nơi để ăn ở gần đây, xin vui lòng

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner