请问这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this, please | ⏯ |
请问这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me what this is | ⏯ |
请问你这边是什么情况呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the situation on your side, please | ⏯ |
请问吃点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat | ⏯ |
请问这是什么材质的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this material, please | ⏯ |
请问有什么吃的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me what to eat | ⏯ |
请问这是什么品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of brand is this | ⏯ |
请问这是什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this place, please | ⏯ |
你们这边有什么推荐好吃的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What are some of your recommendations for delicious dishes | ⏯ |
请问这边怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get here | ⏯ |
请问这个是做什么用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this for, please | ⏯ |
那您这边是什么问题 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats the problem on your side | ⏯ |
请问你怎么这里有什么好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so nice about whats here here, please | ⏯ |
请问这边的路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get this way | ⏯ |
你好,请问有什么吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what do you have to eat | ⏯ |
这些是什么菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What are these dishes | ⏯ |
请问是干什么用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it for, please | ⏯ |
请问你是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do, please | ⏯ |
请问是外卖还是在这边吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to eat it out or this place | ⏯ |
请问这两个的区别是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the difference between the two | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |