温度表 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature meter | ⏯ |
温度 🇨🇳 | 🇬🇧 temperature | ⏯ |
温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature | ⏯ |
不知道这个温度就是室内的地表温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know this temperature is the surface temperature indoors | ⏯ |
温度计 🇨🇳 | 🇬🇧 Thermometer | ⏯ |
温度是1度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 1 degree | ⏯ |
温度是0度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 0 degrees | ⏯ |
温度是10度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 10 degrees | ⏯ |
温度是12度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 12 degrees | ⏯ |
温度是1. 0度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is 1. 0 degrees | ⏯ |
今天温度几度 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the temperature today | ⏯ |
温度衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 temperature clothes | ⏯ |
调高温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up the temperature | ⏯ |
调低温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the temperature | ⏯ |
温度显示 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature display | ⏯ |
温度测量 🇨🇳 | 🇬🇧 Temperature measurement | ⏯ |
温度升高 🇨🇳 | 🇬🇧 Increased temperature | ⏯ |
温度太高 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is too high | ⏯ |
温度是零下1度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 1 degree | ⏯ |
温度是零下2度 🇨🇳 | 🇬🇧 The temperature is minus 2 degrees | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam 🇨🇳 | 🇬🇧 132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |