Chinese to Vietnamese

How to say 剪掉 in Vietnamese?

Cắt đi

More translations for 剪掉

用剪刀剪掉衬衣上的两个袖子  🇨🇳🇬🇧  Cut off the two sleeves on the shirt with scissors
可以选三件,每件都剪掉1380  🇨🇳🇬🇧  Three options are available, each cutting out 1380
你这里要留着,还是要剪掉  🇨🇳🇬🇧  Do you want to keep it here or cut it off
剪刀  🇨🇳🇬🇧  Scissors
剪短  🇨🇳🇬🇧  Cut short
修剪  🇨🇳🇬🇧  Trim
剪切  🇨🇳🇬🇧  Shear
剪纸  🇨🇳🇬🇧  Decoupage
剪刀  🇨🇳🇬🇧  scissors
剪辑  🇨🇳🇬🇧  Clip
剪子  🇨🇳🇬🇧  Scissors
花剪  🇨🇳🇬🇧  Flower scissors
剪发  🇨🇳🇬🇧  Cut your hair
剪發  🇨🇳🇬🇧  Shearing
剪刀  🇨🇳🇬🇧  Scissors
剪齐  🇨🇳🇬🇧  Cut
剪纸  🇨🇳🇬🇧  Paper-cut
剪下  🇨🇳🇬🇧  Cut it off
剪开  🇨🇳🇬🇧  Cut it open
剪贴  🇨🇳🇬🇧  Clip

More translations for Cắt đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me