希望你会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll come back | ⏯ |
在午饭之前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back before lunch | ⏯ |
六点钟之前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back before six oclock | ⏯ |
但我希望他能在Chloe毕业之前进来 🇨🇳 | 🇬🇧 But I hope hell come in before Chloe graduates | ⏯ |
我希望不久前 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope not long ago | ⏯ |
希望你有个开心的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you have a happy birthday | ⏯ |
希望你来年生意兴隆 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your business is booming in the coming year | ⏯ |
我希望将来 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope that in the future | ⏯ |
希望你能来 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you can come | ⏯ |
你希望回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back | ⏯ |
谢谢你,希望你快快回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I hope youll be back soon | ⏯ |
希望我前途似锦 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope my future looks better | ⏯ |
希望你的生活越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope your life gets better and better | ⏯ |
你要六点钟之前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming back by six oclock | ⏯ |
他们要点钟之前回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre coming back before oclock | ⏯ |
希望 🇨🇳 | 🇬🇧 hope | ⏯ |
希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope | ⏯ |
希望你早日康复 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you get well soon | ⏯ |
我的生日愿望是希望你的一切都好 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday wish is to hope that everything is all right | ⏯ |
希望我回电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to call me back | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |