Chinese to Vietnamese

How to say 还没有讲到这里 in Vietnamese?

Tôi chưa nói thế

More translations for 还没有讲到这里

我这里没有人讲英语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak English here
我这里还没到25号  🇨🇳🇬🇧  Im not here yet for the 25th
家里还有这种的没  🇨🇳🇬🇧  Theres still this kind of not at home
还没有到52  🇨🇳🇬🇧  Not yet to 52
我还没有到  🇨🇳🇬🇧  I havent been there yet
还没有到吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you arrived yet
还没有收到  🇨🇳🇬🇧  Not yet received
这个快递现在还没到这里  🇨🇳🇬🇧  This courier is not here yet
这里没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no
没想到这个版本里竟然还有人  🇨🇳🇬🇧  I didnt think there was anyone in this version
这边没有,要到城里才有  🇨🇳🇬🇧  Not here, only to be in town
没有到,还有几分钟到!  🇨🇳🇬🇧  No, a few minutes to go
这个还没有  🇨🇳🇬🇧  This one hasnt
还没有收到吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you received it yet
他还没有到达  🇨🇳🇬🇧  He hasnt arrived yet
我还没有收到  🇨🇳🇬🇧  I havent received it yet
还有个人没到  🇨🇳🇬🇧  Theres a man who hasnt been there
还没到  🇨🇳🇬🇧  Its not there yet
还没到  🇨🇳🇬🇧  Not yet
这里有人讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Does anyone here talk about Chinese

More translations for Tôi chưa nói thế

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art