Chinese to Vietnamese

How to say 他在练习贴片 in Vietnamese?

Anh ta luyện tập bản vá

More translations for 他在练习贴片

他们在练习  🇨🇳🇬🇧  Theyre practicing
正在练习  🇨🇳🇬🇧  Practicing
练习  🇨🇳🇬🇧  Practice
练习  🇨🇳🇬🇧  practice
练习  🇨🇳🇬🇧  Practice
练习  🇭🇰🇬🇧  Practice
贴照片  🇨🇳🇬🇧  Post a photo
让他在家做数学练习吧  🇨🇳🇬🇧  Let him do math exercises at home
我在家让他多读多练习  🇨🇳🇬🇧  I let him read more and practice more at home
他六点钟去练习  🇨🇳🇬🇧  He goes to practice at six oclock
和其他队友练习  🇨🇳🇬🇧  Practice with other teammates
练习本  🇨🇳🇬🇧  Exercise
练习卷  🇨🇳🇬🇧  Exercise volume
练习题  🇨🇳🇬🇧  Exercises
多练习  🇨🇳🇬🇧  Practice more
练习版  🇨🇳🇬🇧  Practice version
做练习  🇨🇳🇬🇧  Do exercises
练习册  🇨🇳🇬🇧  Exercise Book
练习脚  🇭🇰🇬🇧  Practice your feet
练习生  🇨🇳🇬🇧  Practice students

More translations for Anh ta luyện tập bản vá

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you