Vietnamese to Chinese

How to say Tình yêu là điều không thể biết in Chinese?

爱是不可能知道的

More translations for Tình yêu là điều không thể biết

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 爱是不可能知道的

你不可能知道  🇨🇳🇬🇧  You cant know
可是我不知道  🇨🇳🇬🇧  But I dont know
你知道亲爱的 这不是谜  🇨🇳🇬🇧  You know, honey, its not a mystery
不知道您能不能看  🇨🇳🇬🇧  I dont know if you can see
我知道不是的  🇨🇳🇬🇧  I know not
你可能不知道还有更懒的  🇨🇳🇬🇧  You probably didnt know there was more lazy
可能不知道具体的意思吧  🇨🇳🇬🇧  Maybe you dont know what it means
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我爱你的老婆,他不知道爱不爱我  🇨🇳🇬🇧  I love your wife, he doesnt know if love love me
你不知道我还能知道汽车  🇨🇳🇬🇧  You dont know if I know the car
你可能不知道,我想你了  🇨🇳🇬🇧  You may not know, I miss you
就是不知道我的  🇨🇳🇬🇧  Just dont know me
我是真的不知道  🇨🇳🇬🇧  I really dont know
是你不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
好的,我知道了,可能是保安部  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see, it could be the security department
可能会知道她是他受到  🇨🇳🇬🇧  might know that she was subjected to
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
可是我英文不好,不知道  🇨🇳🇬🇧  But my English is not good, I dont know
你不知道能报销的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know what you can claim
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt