Chinese to Vietnamese

How to say 你不能告诉老板的 in Vietnamese?

Anh không thể nói với sếp

More translations for 你不能告诉老板的

我不能告诉你  🇨🇳🇬🇧  I cant tell you
老板你好我会告诉他们  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss.Ill tell them
你能告诉我  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I would not tell you
你不能告诉别人哦  🇨🇳🇬🇧  You cant tell anyone
我不会告诉赵老师的  🇨🇳🇬🇧  Im not going to tell Miss Zhao
你能告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
你能告诉她吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell her
我不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
就不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
一定不能告诉他  🇨🇳🇬🇧  You mustnt tell him
可能是你不想告诉我  🇨🇳🇬🇧  Maybe you didnt want to tell me
你不能生气,我就告诉你  🇨🇳🇬🇧  You cant be angry, Ill tell you
按照老师告诉你的做  🇨🇳🇬🇧  Do what the teacher told you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
能告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address
能告诉我你的名字吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me your name
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me

More translations for Anh không thể nói với sếp

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a