现在这个数据是对的了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now thats the right number | ⏯ |
这个现在让你熟悉的是整个程序的流程 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats familiar to you now is the process of the whole program | ⏯ |
就是这一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that the one | ⏯ |
这个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 This job | ⏯ |
你们这个工作工资是多少一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for this job | ⏯ |
这三个数据依次是 🇨🇳 | 🇬🇧 The three data are, in turn | ⏯ |
工作嘛,就是一个打工的 🇨🇳 | 🇬🇧 Work, its a job | ⏯ |
一个工程师 🇨🇳 | 🇬🇧 An engineer | ⏯ |
这个附近就一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one around this | ⏯ |
只要一个这个就是就这个价格 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as one of this is the price | ⏯ |
这个是矿体的储量数据 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the reserve data for the ore | ⏯ |
在这就出现一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem here | ⏯ |
这就是一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a man | ⏯ |
昨天这边给你一个红色的票据,现在在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday this side gave you a red note, is it now | ⏯ |
这个是编程的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is programmed | ⏯ |
你现在是一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone now | ⏯ |
就一个动作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just an action | ⏯ |
再加一个这个是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 One more one, right | ⏯ |
这是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This is one | ⏯ |
这两个不是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent the two the same | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |