正常情况下 🇨🇳 | 🇬🇧 Normally | ⏯ |
下个月15号左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around the 15th next month | ⏯ |
上下左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Up and down left and right | ⏯ |
可能一个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a month or so | ⏯ |
可以正常用 🇨🇳 | 🇬🇧 It works | ⏯ |
通常情况下 🇨🇳 | 🇬🇧 Usually | ⏯ |
一个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 A month or so | ⏯ |
我三点左右来上课可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to class around three oclock | ⏯ |
您好。正常7天左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello. Normal about 7 days | ⏯ |
一月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Around January | ⏯ |
三天左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Three days or so | ⏯ |
情况还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The situation can also be | ⏯ |
认识3500个左右常用汉字 🇨🇳 | 🇬🇧 Know about 3500 commonLy used Chinese characters | ⏯ |
还可以正常使用 🇨🇳 | 🇬🇧 It can also be used normally | ⏯ |
可以正常使用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its working | ⏯ |
您好。正常是7天左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello. Normal is about 7 days | ⏯ |
左三圈右三圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Three laps left, three right | ⏯ |
非常欢迎!我下个月10号左右回国! 🇨🇳 | 🇬🇧 Very welcome! Ill be back at around the 10th next month | ⏯ |
左右左右左右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left and right | ⏯ |
大概半个月左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About half a month | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |