Chinese to Vietnamese

How to say 正常情况下可以用上三个月左右 in Vietnamese?

Thông thường nó có thể được sử dụng trong khoảng ba tháng

More translations for 正常情况下可以用上三个月左右

正常情况下  🇨🇳🇬🇧  Normally
下个月15号左右  🇨🇳🇬🇧  Around the 15th next month
上下左右  🇨🇳🇬🇧  Up and down left and right
可能一个月左右  🇨🇳🇬🇧  Maybe a month or so
可以正常用  🇨🇳🇬🇧  It works
通常情况下  🇨🇳🇬🇧  Usually
一个月左右  🇨🇳🇬🇧  A month or so
我三点左右来上课可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to class around three oclock
您好。正常7天左右  🇨🇳🇬🇧  Hello. Normal about 7 days
一月左右  🇨🇳🇬🇧  Around January
三天左右  🇨🇳🇬🇧  Three days or so
情况还可以  🇨🇳🇬🇧  The situation can also be
认识3500个左右常用汉字  🇨🇳🇬🇧  Know about 3500 commonLy used Chinese characters
还可以正常使用  🇨🇳🇬🇧  It can also be used normally
可以正常使用了  🇨🇳🇬🇧  Its working
您好。正常是7天左右  🇨🇳🇬🇧  Hello. Normal is about 7 days
左三圈右三圈  🇨🇳🇬🇧  Three laps left, three right
非常欢迎!我下个月10号左右回国!  🇨🇳🇬🇧  Very welcome! Ill be back at around the 10th next month
左右左右左右  🇨🇳🇬🇧  Left and right
大概半个月左右  🇨🇳🇬🇧  About half a month

More translations for Thông thường nó có thể được sử dụng trong khoảng ba tháng

Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n