Chinese to Vietnamese

How to say 你说你正在服药 in Vietnamese?

Anh nói anh dùng thuốc

More translations for 你说你正在服药

正如你说  🇨🇳🇬🇧  As you said
苏珊说她正在洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Susan said she was washing her clothes
服药  🇨🇳🇬🇧  Medication
正在洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Washing clothes
我正准备说你在拉屎  🇨🇳🇬🇧  I was just about to say you were
口服药  🇨🇳🇬🇧  Oral medication
她正在吃药,对吧  🇨🇳🇬🇧  Shes taking her medicine, isnt she
你说的很正确  🇨🇳🇬🇧  Youre right
他们正在服务  🇨🇳🇬🇧  They are serving
他们正在服务  🇨🇳🇬🇧  Theyre serving
我正在叠衣服  🇨🇳🇬🇧  Im stacking my clothes
我正在洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Im washing my clothes
你现在正在忙  🇨🇳🇬🇧  You are busy now
你正在超速  🇨🇳🇬🇧  You are speeding
你正在等谁  🇨🇳🇬🇧  Who are you waiting for
你正在教学  🇨🇳🇬🇧  Youre teaching
她正在说话  🇨🇳🇬🇧  She is talking
你说你在哪  🇨🇳🇬🇧  Where did you say you were
你说的是正确的  🇨🇳🇬🇧  You are right
服用药物  🇨🇳🇬🇧  Take medication

More translations for Anh nói anh dùng thuốc

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why