Chinese to Vietnamese

How to say 去痘痘的药吗 in Vietnamese?

Thuốc cho mụn trứng cá

More translations for 去痘痘的药吗

是去痘痘的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it acne
痘痘  🇨🇳🇬🇧  acne
长痘痘  🇨🇳🇬🇧  Long acne
痘痘针  🇨🇳🇬🇧  acne needles
脸上痘痘  🇨🇳🇬🇧  Face acne
祛痘的  🇨🇳🇬🇧  Acne
长了一颗痘痘  🇨🇳🇬🇧  Ive got a acne
挤痘  🇨🇳🇬🇧  Squeeze acne
祛痘  🇨🇳🇬🇧  Acne
春痘  🇨🇳🇬🇧  Spring pox
牛痘  🇨🇳🇬🇧  Cowpox
解决皮肤痘痘的炎症  🇨🇳🇬🇧  To address the inflammation of skin acne
这个是洗脸的,专门是去痘痘的  🇨🇳🇬🇧  This is a wash, specifically to go to acne
可以改善痘痘,敏感  🇨🇳🇬🇧  Can improve acne, sensitivity
你皮肤上面有痘痘  🇨🇳🇬🇧  You have acne on your skin
青春痘  🇨🇳🇬🇧  acne
额头的痘痘是最近这些天长的吗  🇨🇳🇬🇧  Is acne on the forehead these days
针对痘痘肌额爽肤水  🇨🇳🇬🇧  For acne muscle toner
你皮肤的痘痘长了多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has your skin had acne
挤青春痘的针  🇨🇳🇬🇧  The needle that squeezes the pox

More translations for Thuốc cho mụn trứng cá

CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks