Chinese to Vietnamese

How to say 是要卖这个价格 in Vietnamese?

là để bán giá này

More translations for 是要卖这个价格

这个价格是最终价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the final price
这个价格是最终价格吗  🇹🇭🇬🇧  這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗
这个价格  🇨🇳🇬🇧  This price
这个价格就是公寓的价格  🇨🇳🇬🇧  The price is the price of the apartment
只要一个这个就是就这个价格  🇨🇳🇬🇧  As long as one of this is the price
这个价格是150元  🇨🇳🇬🇧  The price is 150 yuan
这个价格是三块  🇨🇳🇬🇧  The price is three
这个是批发价格  🇨🇳🇬🇧  This is the wholesale price
这个是多少价格  🇨🇳🇬🇧  Whats the price of this
没这个价格  🇨🇳🇬🇧  Theres no price
这个价格已经是最低价格了,原价是1199  🇨🇳🇬🇧  The price is already the lowest, the original price is 1199
这个价格能不能卖的出去  🇨🇳🇬🇧  Can the price be sold
这个价格是最低的学生的价格  🇨🇳🇬🇧  This price is the lowest students price
这个物品的价格是  🇨🇳🇬🇧  The price of this item is
这个是最低的价格  🇨🇳🇬🇧  This is the lowest price
这个价格是美金吗  🇨🇳🇬🇧  Is this price US dollar
香蕉是这个价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is banana the price
这个是我们的价格  🇨🇳🇬🇧  This is our price
读新闻涨价了,这个价格不好卖了  🇨🇳🇬🇧  The price of reading the news has gone up, the price is not good to sell
镀锌板涨价了,这个价格不好卖了  🇨🇳🇬🇧  The price of galvanized plate has gone up, and the price is not good to sell

More translations for là để bán giá này

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00