Chinese to Vietnamese

How to say 这款鼠标是无线充电的,不需要 in Vietnamese?

Chuột này không dây bị tính phí và doesNot phải được tính phí

More translations for 这款鼠标是无线充电的,不需要

这个支持无线充电  🇨🇳🇬🇧  This supports wireless charging
无线充  🇨🇳🇬🇧  Wireless charging
充电线  🇨🇳🇬🇧  Charging cable
需要充电  🇨🇳🇬🇧  Need to charge
无线电  🇨🇳🇬🇧  Radio
我5:10换的充电线,这条充电线很快!  🇨🇳🇬🇧  I change the charging cable at 5:10, this charging line is fast
这个充电这个监控需要充电了  🇨🇳🇬🇧  This charge this monitoring needs to be charged
那个版可以无线充电  🇨🇳🇬🇧  That version can be charged wirelessly
鼠标  🇨🇳🇬🇧  Mouse
鼠标  🇨🇳🇬🇧  mouse
没有电 需要充电  🇨🇳🇬🇧  No electricity, need to be recharged
这个现在需要充电  🇨🇳🇬🇧  This now needs to be recharged
无线电鸡  🇨🇳🇬🇧  Radio Chicken
电脑有鼠标吗?是的,他有  🇨🇳🇬🇧  Does the computer have a mouse? Yes, he does
这是不是都需要付款  🇨🇳🇬🇧  Is this not all required to pay
我需要充电器  🇨🇳🇬🇧  I need a charger
手机充电线  🇨🇳🇬🇧  The phone charge line
华为充电线  🇨🇳🇬🇧  Huawei Charging Line
有充电线吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a charging cable
无线无线,无线无线无线无线连接  🇨🇳🇬🇧  Wireless, wireless wireless wireless connection

More translations for Chuột này không dây bị tính phí và doesNot phải được tính phí

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
一个人不吃  🇨🇳🇬🇧  A person doesnot eat
中国是没有带钱  🇨🇳🇬🇧  China doesnot bring money
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
陈雨涵不爱学习  🇨🇳🇬🇧  Chen Yuhan doesnot like to learn
实物与图片不符  🇨🇳🇬🇧  The object doesnot match the picture
5楼不需要  🇨🇳🇬🇧  5th floor doesnot need to be
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
4.星期六加班 英文老师不去  🇨🇳🇬🇧  4. Saturday Overtime English teacher doesnot go
刘凯说,谁也不给谁看的  🇨🇳🇬🇧  Liu Kai said, who doesnot show who
被子不要盖住宝宝的手  🇨🇳🇬🇧  The quilt doesnot cover the babys hand
蓝厂的几力量不够  🇨🇳🇬🇧  The blue factory doesnot have enough power