要多长时间才能弄完 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to finish | ⏯ |
三天才能到 🇨🇳 | 🇬🇧 Three days to get there | ⏯ |
打针三天才能完全康复 🇨🇳 | 🇬🇧 Its three days before you make a full recovery | ⏯ |
就中古说话才能弄 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only talk about Zhonggu | ⏯ |
刚才那个主任说让你先吃三天的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now the director said let you take the medicine for three days first | ⏯ |
但是要明天才能到 🇨🇳 | 🇬🇧 But it wont be tomorrow | ⏯ |
你要是像我刚才跟你说的能跑个25到30公里,那就是正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can run 25 to 30 kilometers, as I told you just now, thats normal | ⏯ |
三个柜才能装完这些货 🇨🇳 | 🇬🇧 Three cabinets to hold these goods | ⏯ |
你可以把要说的话那个说给 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say that what you have to say | ⏯ |
你说的那个刚才桶里还有 🇨🇳 | 🇬🇧 The one you said just now is still in the bucket | ⏯ |
为什么你说话总是说一半留一半?你能不能完整的把一句话说完?一个故事说完 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you always say half-baked? Can you finish a sentence in its entiree? A story is told | ⏯ |
我看你人是歪的,你能不能把你那个屏幕给我弄一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you are crooked, can you give me that screen | ⏯ |
刚才那个是不是你的家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that your house | ⏯ |
你是不是要我五天之后把那个货全部给完你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to give you all that in five days | ⏯ |
是说那个耳机要用的,这个红米三能不能用?是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is to say that the headset to use, this red rice three can not use? Isnt it | ⏯ |
你说的沙滩是在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you talking about the beach | ⏯ |
我刚才跟你说的那个房间里三个人住可能不太合适 🇨🇳 | 🇬🇧 The three people in the room I just told you may not be suitable for living in | ⏯ |
我说那我弄死 🇨🇳 | 🇬🇧 I said Im going to die | ⏯ |
你把你的鞋弄脏了 🇨🇳 | 🇬🇧 You got your shoes dirty | ⏯ |
你是天才 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a genius | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |