Chinese to Vietnamese

How to say 你家在哪个地方 in Vietnamese?

Ngôi nhà của mày đâu

More translations for 你家在哪个地方

在哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where is it
你是在哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你家乡是在泰国哪个地方  🇨🇳🇬🇧  What place is your hometown in Thailand
请问国家乐博物馆在哪个地方?哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where is the National Music Museum, please? Where
这个地方在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres this place
你们家在哪个方向  🇨🇳🇬🇧  In which direction is your house
家在什么地方,你家在什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where is your home and where is your home
你是哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you
这个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres this place
那个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres that place
在家里每个地方  🇨🇳🇬🇧  Everywhere in the house
您在哪个地方下车?你就在那个地方上车  🇨🇳🇬🇧  Where did you get off? Youre just getting in the car in that place
哪个地方没  🇨🇳🇬🇧  Where isnt it
你是去哪个地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
在你们国家哪些地方好玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you having fun in your country
你的老板在哪个地方呢  🇨🇳🇬🇧  Where is your boss
你要按哪个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to press
你是哪个地方的人  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
你好,请问这个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this place
请问这个地方在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where is this place, please

More translations for Ngôi nhà của mày đâu

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks