我们点的菜好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we ready to order a dish | ⏯ |
我们点的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishes we ordered | ⏯ |
我们点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We order | ⏯ |
我们刚刚点了菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered a dish | ⏯ |
菜点好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the menu ready | ⏯ |
我们的菜都齐了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are our dishes all in order | ⏯ |
我可以点菜了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I order something | ⏯ |
一个菜够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is one dish enough | ⏯ |
我们这边点菜是看着看菜点菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side of the order is watching to see the dishes a la carte | ⏯ |
我们的菜都上完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we finished all our dishes yet | ⏯ |
中午做够了四个菜够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its enough to have four dishes at noon | ⏯ |
可以点菜了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can We Order It | ⏯ |
我能点菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I order some one | ⏯ |
我们的钱不够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we have enough money | ⏯ |
我们够吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we good enough to eat | ⏯ |
够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ |
我们点的菜已经上齐了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we ordered the dishes already in order | ⏯ |
我们刚才点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We just ordered | ⏯ |
我们准备点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to order | ⏯ |
你可以点菜了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you order some one | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |