我不怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of cold | ⏯ |
不怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of cold | ⏯ |
你怕冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you afraid of cold | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
我们怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were afraid of cold | ⏯ |
我说你们怕不怕辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 I said youre afraid of chili peppers | ⏯ |
我不怕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of you | ⏯ |
很怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of cold | ⏯ |
我不是特别怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not particularly afraid of cold | ⏯ |
你们怕冷对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid of cold, arent you | ⏯ |
你怕不怕英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid of English | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
我怕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of you | ⏯ |
你不用怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid | ⏯ |
不怕你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of you | ⏯ |
见人不怕,我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 See people are not afraid, I am afraid | ⏯ |
不要说你害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say youre scared | ⏯ |
我怕你不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre not happy | ⏯ |
你就不怕我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you afraid of me | ⏯ |
晕乎乎,怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dizzy, afraid of cold | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |