Chinese to Vietnamese
吹一晚上就干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow it all night | ⏯ |
吹干 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow-drying | ⏯ |
吹干头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow dry hair | ⏯ |
就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
可以想干什么就干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whatever you want, do whatever you want | ⏯ |
把头发吹干 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow dry your hair | ⏯ |
上就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 on it | ⏯ |
干就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
干,就完了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it, its over | ⏯ |
就可以剪就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cut it | ⏯ |
剪完了就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done | ⏯ |
这样就可以了 可以离开了 🇨🇳 | 🇬🇧 That way, you can leave | ⏯ |
新场就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 The new field is fine | ⏯ |
清唱就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right to sing | ⏯ |
1万就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand, just one | ⏯ |
黑色就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Blacks fine | ⏯ |
上车就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get in the car | ⏯ |
有心就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a heart on it | ⏯ |
就可以玩儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can play | ⏯ |
添加就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Add it on it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |