这个是样品 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a sample | ⏯ |
你是想把这个浴巾拿上去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to get this bath towel up there | ⏯ |
现在只差是一个样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its only a sample | ⏯ |
这是样品货在厂里,现在不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the sample goods in the factory, not for sale now | ⏯ |
是这个样品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the sample | ⏯ |
按照你这个样品算算是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a sample of you | ⏯ |
你是不是要先拿每个颜色拿两条去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to take two of each color first | ⏯ |
这是你的样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your sample | ⏯ |
那你现在是下去还是回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you going down or going back now | ⏯ |
我现在是这样跟你设想的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think so with you now | ⏯ |
这两个不是一样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent the two the same | ⏯ |
都是要拿样品嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all going to take the samples | ⏯ |
现在是去吃饭还是你们现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to dinner or are you going home now | ⏯ |
现在这个世道就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this is the way to do it | ⏯ |
你是现在想要回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go home now | ⏯ |
这两个是国产品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are domestic brands | ⏯ |
我现在是做废品回收 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing recycling now | ⏯ |
你们两个是不是在这一起睡啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you two sleeping together | ⏯ |
你现在是要回去了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back now | ⏯ |
这是新样品不买的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a new sample not to buy | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |