你在大学学的是什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study in college | ⏯ |
你学什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What is you major | ⏯ |
你是学什么专业的 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study | ⏯ |
你是学什么专业的 🇨🇳 | 🇬🇧 What major are you studying | ⏯ |
你学的是什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you studying | ⏯ |
你学习什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major do you study | ⏯ |
你是什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major are you | ⏯ |
在学什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 what major sits in | ⏯ |
学的什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major to study | ⏯ |
你们学的什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study | ⏯ |
你学习什么专业呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What major do you study | ⏯ |
你学的什专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study | ⏯ |
你在长安大学学的什么专业呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study at Changan University | ⏯ |
你们学的什么专业呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What major did you study | ⏯ |
你的女儿在大学渎什么专业呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your daughter doing in college | ⏯ |
你在长沙学习什么专业 🇨🇳 | 🇬🇧 What major are you studying in Changsha | ⏯ |
我大学专业是田径 🇨🇳 | 🇬🇧 My college major is track and field | ⏯ |
我大学专业是管理 🇨🇳 | 🇬🇧 My college major is management | ⏯ |
你上什么大学 🇨🇳 | 🇬🇧 What college are you going to | ⏯ |
你太强了,你学什么专业的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too strong, what major are you studying | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |