Chinese to Vietnamese

How to say 要不要我帮你破了 很舒服的 in Vietnamese?

Bạn muốn tôi giúp bạn nghỉ ngơi, rất thoải mái

More translations for 要不要我帮你破了 很舒服的

你亲的很舒服我想要了  🇨🇳🇬🇧  Youre very comfortable I want
我给你做的很舒服,很舒服的  🇨🇳🇬🇧  I made it very comfortable for you, very comfortable
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable
也很舒服,您要不要体验一下  🇨🇳🇬🇧  Also very comfortable, would you like to experience it
你按的很舒服  🇨🇳🇬🇧  Youre comfortable pressing
很舒服  🇨🇳🇬🇧  Very comfortable
很舒服  🇨🇳🇬🇧  Its very comfortable
不舒服的  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
我不舒服,我病了  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
你的阴道很舒服  🇨🇳🇬🇧  Your vagina is comfortable
她不舒服要找医生  🇨🇳🇬🇧  Shes not feeling well to get a doctor
我现在要卸妆,脸不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im going to remove my makeup now, Im not feeling well
我感冒了,不舒服  🇨🇳🇬🇧  I have a cold and I dont feel well
你还要不要服务?不要的话我就下去了  🇨🇳🇬🇧  Do you want to serve? If i dont, Ill go down
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
你不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you feeling well
你不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not feeling well
要不要帮你拍  🇨🇳🇬🇧  Do you want to shoot for you

More translations for Bạn muốn tôi giúp bạn nghỉ ngơi, rất thoải mái

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English