Chinese to Vietnamese

How to say 拿到螺丝了吗 in Vietnamese?

Bạn đã nhận được vít

More translations for 拿到螺丝了吗

螺丝  🇨🇳🇬🇧  Screw
螺丝螺母  🇨🇳🇬🇧  Screw nut
螺丝刀有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a screwdriver
螺丝和螺母  🇨🇳🇬🇧  Screws and nuts
螺丝头  🇨🇳🇬🇧  Screw head
螺丝刀  🇨🇳🇬🇧  Screwdriver
螺丝粉  🇨🇳🇬🇧  Screw powder
螺丝刀  🇨🇳🇬🇧  Bolt driver
膨胀螺丝  🇨🇳🇬🇧  Expansion screws
螺丝组合  🇨🇳🇬🇧  Screw combination
转螺丝钉  🇨🇳🇬🇧  Turn screws
附近有螺丝店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a screw shop nearby
老婆螺丝粉好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is my wifes screw powder delicious
行李拿到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get your luggage
你拿到2600了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get 2600
拿到文件了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get the papers
螺丝旋上不要锁紧  🇨🇳🇬🇧  Do not lock the screws
把螺丝锁紧测间隙  🇨🇳🇬🇧  Lock the screw sittin
螺丝刀借我试一下  🇨🇳🇬🇧  The screwdriver lends me a try
拿不到吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you get it

More translations for Bạn đã nhận được vít

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me