OK。为什么你没有胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok. Why arent you fat | ⏯ |
没什么没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing, nothing | ⏯ |
没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Not much | ⏯ |
没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
OK是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does OK mean | ⏯ |
没什么用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its no use | ⏯ |
没什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
美没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing beautiful | ⏯ |
这没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats nothing | ⏯ |
没什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing is the matter | ⏯ |
没什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing | ⏯ |
没说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt say anything | ⏯ |
没有什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
又没什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nothing | ⏯ |
没干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt do anything | ⏯ |
OK,帮助你干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, what can I do for you | ⏯ |
没什么没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothings okay | ⏯ |
没有说什么话没有说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 No words and nothing to say | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok Ok | ⏯ |
OK OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
能否OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
感觉还可以,就OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel ok, OK | ⏯ |
赛罗OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero OK OK | ⏯ |
ok不ok 🇨🇳 | 🇬🇧 ok not ok | ⏯ |
为了OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK for OK | ⏯ |
怎么了?可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? Ok Ok | ⏯ |
OK OK马上马上 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK right away | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |