Vietnamese to Chinese

How to say Anh không làm việc này nữa in Chinese?

我不再这么做了

More translations for Anh không làm việc này nữa

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 我不再这么做了

再也不要那么做了  🇨🇳🇬🇧  Never do that again
这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do this
不能这么做  🇨🇳🇬🇧  You cant do that
我再也不要那样做了  🇨🇳🇬🇧  Im never going to do that again
额,这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  Well, I cant do this
不要再做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it again
你想说什么,再做什么了  🇨🇳🇬🇧  What do you want to say and do anymore
这个货已经不做了,所以不会再有这货了  🇨🇳🇬🇧  The goods have been done, so there will be no more
你不能这么做  🇨🇳🇬🇧  You cant do this
不可以这么做  🇨🇳🇬🇧  You cant do that
我不会再期待什么了  🇨🇳🇬🇧  Im not expecting anything anymore
我不想再多说什么了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to say anything more
这个款已经不做了,所以不会再有货了  🇨🇳🇬🇧  This money has been done, so there will be no more goods
这些都做不了  🇨🇳🇬🇧  None of this can be done
这价格做不了  🇨🇳🇬🇧  The price cant be done
我为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  Why would I do that
我不知道他为什么这么做  🇨🇳🇬🇧  I dont know why he did it
这个不再生产了  🇨🇳🇬🇧  This ones not going to happen anymore
这样再好不过了  🇨🇳🇬🇧  That couldnt be better
我不做这个  🇨🇳🇬🇧  I dont do this