在教室上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Class in the classroom | ⏯ |
教室墙上有一个课程表 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a curriculum on the wall of the classroom | ⏯ |
当我刚进教室上课铃就响了 🇨🇳 | 🇬🇧 When I first got into the classroom, the bell rang | ⏯ |
我们教室里没有课桌 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no desks in our classroom | ⏯ |
你的教室,下课之后 🇨🇳 | 🇬🇧 Your classroom, after class | ⏯ |
这就是我的教室 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classroom | ⏯ |
这个教室比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 This classroom is better | ⏯ |
这是你的教室吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your classroom | ⏯ |
教室 🇨🇳 | 🇬🇧 Classroom | ⏯ |
这些是教室 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the classrooms | ⏯ |
你没上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a class | ⏯ |
现在81教室在上课,你来了吗,我好像没看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the 81 classroom is in class, have you come, I dont seem to see you | ⏯ |
在教室的墙上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its on the wall of the classroom | ⏯ |
你怎么拼写教室这个单词 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you spell the word in the classroom | ⏯ |
我与老师在教室备课 🇨🇳 | 🇬🇧 I prepared the class with my teacher in the classroom | ⏯ |
教室里没有学生 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no students in the classroom | ⏯ |
七教室 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven classrooms | ⏯ |
在教室 🇨🇳 | 🇬🇧 in the classroom | ⏯ |
在教室 🇨🇳 | 🇬🇧 In the classroom | ⏯ |
去教室 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the classroom | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |