哪里能买到它 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy it | ⏯ |
这个在哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this to pay for | ⏯ |
哪里可以买到这个卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy this card | ⏯ |
哪里能买到打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a lighter | ⏯ |
在哪里吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat hot pot | ⏯ |
这个在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this | ⏯ |
在哪能买到摩托装备 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy motorcycle equipment | ⏯ |
这个是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this one | ⏯ |
这个货在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this goods | ⏯ |
在哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy it | ⏯ |
在哪里买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy tickets | ⏯ |
把这个扔到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you throw this | ⏯ |
你好,请问哪里能买到药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I buy medicine | ⏯ |
奶奶,这个裙子在哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma, where did you get this dress | ⏯ |
请请问在哪里能买到家具油漆 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you buy furniture paint, please | ⏯ |
大龙炎火锅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the dragon itisan hot pot | ⏯ |
现在能吃到火锅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat the hot pot now | ⏯ |
哇,这个锅里的汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, the soup in this pot | ⏯ |
这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
这个餐厅在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this restaurant | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |