Chinese to Vietnamese

How to say 咱们有缘,怎么可以留个联系方式 in Vietnamese?

Chúng tôi có một cơ hội, làm thế nào bạn có thể để lại một thông tin liên lạc

More translations for 咱们有缘,怎么可以留个联系方式

咱们可以留个联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can we leave a contact detail
留个联系方式,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Please leave a contact detail, will you
我们留个联系方式  🇨🇳🇬🇧  Lets leave a contact detail
可以留个联系方式给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a contact information for me
联系方式  🇨🇳🇬🇧  Contact
联系方式  🇨🇳🇬🇧  Contact information
你可以加我一个联系方式  🇨🇳🇬🇧  You can add me a contact information
为了方便我们以后联系,请您留下您的所有联系方式  🇨🇳🇬🇧  For the convenience of our later contact, please leave all your contact information
和联系方式  🇨🇳🇬🇧  and contact information
我可以拥有你的联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have your contact information
我们留客人联系方式为了便于联系客人  🇨🇳🇬🇧  We leave guest contact information for easy contact with guests
你有他们的联系方式嘛  🇨🇳🇬🇧  You have their contact information
我有她的联系方式  🇨🇳🇬🇧  I have her contact information
请问有联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any contact information
你的联系方式  🇨🇳🇬🇧  Your contact information
网红大美女?方便留下个联系方式吗  🇨🇳🇬🇧  Net red big beautiful woman
收件人以及联系方式  🇨🇳🇬🇧  To and contact information
您的联系方式可以给我下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me your contact information
儿子的联系方式  🇨🇳🇬🇧  Sons contact information
我的联系方式是  🇨🇳🇬🇧  My contact information is

More translations for Chúng tôi có một cơ hội, làm thế nào bạn có thể để lại một thông tin liên lạc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country