Vietnamese to Chinese

How to say 100.000 tiền Việt in Chinese?

100,000 免费资金

More translations for 100.000 tiền Việt

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 100,000 免费资金

免浴资  🇨🇳🇬🇧  Bath-free
资金  🇨🇳🇬🇧  Funds
资金  🇨🇳🇬🇧  capital
免费  🇨🇳🇬🇧  Free Admission
免费  🇨🇳🇬🇧  Free
资金池  🇨🇳🇬🇧  The pool of funds
免费的  🇨🇳🇬🇧  Franco
不免费  🇨🇳🇬🇧  Not free
免费吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free
免费WiFi  🇨🇳🇬🇧  Free WiFi
免费的  🇨🇳🇬🇧  Its free
免费水  🇨🇳🇬🇧  Free water
免运费  🇨🇳🇬🇧  Free shipping
金果二楼免费领柚子了  🇨🇳🇬🇧  Jinguo second floor free grapefruit
资金优势  🇨🇳🇬🇧  Financial advantages
免费修补  🇨🇳🇬🇧  Free patching
免费游戏  🇨🇳🇬🇧  Free games
熟客免费  🇨🇳🇬🇧  Guest free
朋友免费  🇨🇳🇬🇧  Friends free
免费续杯  🇨🇳🇬🇧  Free Cup