我知道了。老板 🇨🇳 | 🇬🇧 I know. Boss | ⏯ |
问小老板他知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask the little boss he knows | ⏯ |
别让老板知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let the boss know | ⏯ |
给老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to the boss | ⏯ |
假如给老板娘知道了,就麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you know it for the boss, youll be in trouble | ⏯ |
400给老板 🇨🇳 | 🇬🇧 400 to the boss | ⏯ |
我们老板知道你的热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss knows your passion | ⏯ |
老板知道你在这里玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the boss know youre playing here | ⏯ |
知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
老板你要给停车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre going to pay the parking fee | ⏯ |
不知道要返款多少给您 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know how much to return to you | ⏯ |
要知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
不要同事知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont co-workers know | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
我不知道给母亲 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know for my mother | ⏯ |
我不知道,我知道你要醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I know youre going to wake up | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Hear nothing of | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont know | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |