Chinese to Vietnamese

How to say 你别做了这个行业了 in Vietnamese?

Anh không làm việc này nữa

More translations for 你别做了这个行业了

行了,你别说了  🇨🇳🇬🇧  Come on, dont say it
不是很了解这个行业  🇨🇳🇬🇧  I dont know much about the industry
别说这句话了行不行  🇨🇳🇬🇧  Dont say that, okay
我朋友做过这个行业,只是连矿产这个行业  🇨🇳🇬🇧  My friend has done this industry, but even the mineral industry
这个不重要,让别人更了解你就行了  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, let others know you better
这个你们就别管了  🇨🇳🇬🇧  You leave this alone
我做了作业  🇨🇳🇬🇧  I did my homework
这个人做了十年了  🇨🇳🇬🇧  This man has been doing this for ten years
那就给你做这个了  🇨🇳🇬🇧  Then ill do this for you
做什么行业  🇨🇳🇬🇧  What industry
丽丽,你该做作业了  🇨🇳🇬🇧  Lily, its time for you to do your homework
昨天你做作业了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you do your homework yesterday
这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do this
为了这个做爱  🇨🇳🇬🇧  Making love for this
这个做完了吗  🇨🇳🇬🇧  Is this done
作业做完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
该去做作业了  🇨🇳🇬🇧  Its time to do my homework
我要做作业了  🇨🇳🇬🇧  Im going to do my homework
以前有朋友做过这个矿产这个行业  🇨🇳🇬🇧  A friend has done this mineral industry before
你有小孩,为什么还要做这个行业  🇨🇳🇬🇧  You have kids, why do you want to do this business

More translations for Anh không làm việc này nữa

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu