行了,你别说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, dont say it | ⏯ |
不是很了解这个行业 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know much about the industry | ⏯ |
别说这句话了行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say that, okay | ⏯ |
我朋友做过这个行业,只是连矿产这个行业 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend has done this industry, but even the mineral industry | ⏯ |
这个不重要,让别人更了解你就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, let others know you better | ⏯ |
这个你们就别管了 🇨🇳 | 🇬🇧 You leave this alone | ⏯ |
我做了作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I did my homework | ⏯ |
这个人做了十年了 🇨🇳 | 🇬🇧 This man has been doing this for ten years | ⏯ |
那就给你做这个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then ill do this for you | ⏯ |
做什么行业 🇨🇳 | 🇬🇧 What industry | ⏯ |
丽丽,你该做作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lily, its time for you to do your homework | ⏯ |
昨天你做作业了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do your homework yesterday | ⏯ |
这个我做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do this | ⏯ |
为了这个做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Making love for this | ⏯ |
这个做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this done | ⏯ |
作业做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your homework | ⏯ |
该去做作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to do my homework | ⏯ |
我要做作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do my homework | ⏯ |
以前有朋友做过这个矿产这个行业 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend has done this mineral industry before | ⏯ |
你有小孩,为什么还要做这个行业 🇨🇳 | 🇬🇧 You have kids, why do you want to do this business | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |