又可以做爱的小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be a love lady again | ⏯ |
小姐姐,可以聊一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, can you talk about it | ⏯ |
你可以看到不倒翁小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see the little sister who doesnt fall | ⏯ |
你爱小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you love Miss | ⏯ |
你是小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a lady | ⏯ |
那都不用做,让漂亮的小姐姐给你做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no need to do that, let your beautiful little sister do it for you | ⏯ |
晚班就可以去找小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go to the lady in the evening shift | ⏯ |
可以做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it | ⏯ |
可以不给小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I not tip | ⏯ |
不可以做 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant do | ⏯ |
这里不可以做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you do it here | ⏯ |
小姐姐在干吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the little sister doing | ⏯ |
小姐姐,你好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, little sister | ⏯ |
你好!小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Little sister | ⏯ |
不是小孩可以做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not something a kid can do | ⏯ |
小姐小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss | ⏯ |
你好,有小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a lady | ⏯ |
小姐,服务不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, isnt the service good | ⏯ |
有小姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lady | ⏯ |
你喜欢这个小姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like this little sister | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
好小姐好小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good lady, good lady | ⏯ |