Chinese to Vietnamese

How to say 将民生 in Vietnamese?

sẽ là sinh kế của người dân

More translations for 将民生

民生  🇨🇳🇬🇧  Livelihood
民生西路  🇨🇳🇬🇧  Minsheng West Road
将就的生活  🇨🇳🇬🇧  will be on the life of
我将开始生产  🇨🇳🇬🇧  Im going to start production
国民生产总值  🇨🇳🇬🇧  Gross national product
花生  🇹🇭🇬🇧  花蓮民宿 後保生第
最近人将会诞生  🇨🇳🇬🇧  A man will be born soon
那将会发生找噪音  🇨🇳🇬🇧  Thats going to make noise
初中生活将要结束  🇨🇳🇬🇧  Junior high school life is coming to an end
没有男生喜欢民谣  🇨🇳🇬🇧  No boy likes folk songs
民国民国,民国  🇨🇳🇬🇧  The Republic of The Republic of China
将  🇨🇳🇬🇧  Will
还有打麻将,打扫卫生  🇨🇳🇬🇧  And playing mahjong, cleaning
我们将会成为陌生人  🇨🇳🇬🇧  Were going to be strangers
人民的生活非常便利  🇨🇳🇬🇧  Peoples lives are very convenient
这台机器将给你,21万元人民币  🇨🇳🇬🇧  This machine will be given to you, 210,000 yuan
刚才一对恋人将会诞生  🇨🇳🇬🇧  Just now a couple of lovers will be born
我们将会没有地方生存  🇨🇳🇬🇧  Were going to have nowhere to live
你的生活将变得更美好  🇨🇳🇬🇧  Your life will be better
打麻将打麻将  🇨🇳🇬🇧  Play mahjong

More translations for sẽ là sinh kế của người dân

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job