Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
什么可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What can be | ⏯ |
你说什么你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say you can | ⏯ |
什么什么的,什么可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What, what, what, what | ⏯ |
你可以你想说什么可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say what you want to say | ⏯ |
我可以帮你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
你什么时间可以 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you do that | ⏯ |
有什么可以帮你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
什么都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything | ⏯ |
什么都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything is fine | ⏯ |
可以什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
有什么可以帮你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
还有什么可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 What else can I do for you | ⏯ |
有什么可以帮你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I can do for you | ⏯ |
有什么可以帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
有什么可以帮你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What can I do for you | ⏯ |
你选的什么都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything you choose | ⏯ |