这个配件有的 🇨🇳 | 🇬🇧 This accessory has | ⏯ |
手机配件有送的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any cell phone accessories for you | ⏯ |
手机配件 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone accessories | ⏯ |
这是注塑机配件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an injection molding machine accessory | ⏯ |
这个配件的数量是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the number of this accessory | ⏯ |
空调今天没有修好 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioner has not been repaired today | ⏯ |
挤出机配件 🇨🇳 | 🇬🇧 Extruder accessories | ⏯ |
除了手机配件,电脑配件 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition to mobile phone accessories, computer accessories | ⏯ |
没有修手机的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no phone repair | ⏯ |
里面卖的是手机配件 🇨🇳 | 🇬🇧 It sells mobile phone accessories | ⏯ |
修理,可能是配件有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Repair, there may be a problem with the accessory | ⏯ |
配件有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have accessories | ⏯ |
我们只做车,没有这个配件,没有这个配件 🇨🇳 | 🇬🇧 We only make cars, no this accessory, no this accessory | ⏯ |
你做手机配件 🇨🇳 | 🇬🇧 You make cell phone accessories | ⏯ |
其他的配件后天购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Other accessories to buy the day after | ⏯ |
比如说维修,还有汽车配件 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, maintenance, as well as auto parts | ⏯ |
上以有许多配件的,现在多不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Up with a lot of accessories, now more missing | ⏯ |
今天肯定会修好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its definitely going to be fixed today | ⏯ |
今天有好多作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of homework today | ⏯ |
今天维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays repair | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |