Chinese to Vietnamese

How to say 要自辩 in Vietnamese?

Để bảo vệ chính mình

More translations for 要自辩

狡辩  🇨🇳🇬🇧  Argue
辩护  🇨🇳🇬🇧  Defense
争辩  🇨🇳🇬🇧  Argue
一辩  🇨🇳🇬🇧  A defense
二辩  🇨🇳🇬🇧  Second argument
三辩  🇨🇳🇬🇧  Three arguments
四辩  🇨🇳🇬🇧  Four arguments
辩解  🇨🇳🇬🇧  Excuse
毕业答辩  🇨🇳🇬🇧  Graduation defense
辩护律师  🇨🇳🇬🇧  Defense attorney
能言善辩  🇨🇳🇬🇧  Eloquent
论文答辩  🇨🇳🇬🇧  Thesis defense
要辩证的看待这件事  🇨🇳🇬🇧  To look at this matter dialectically
永久抗辩权  🇨🇳🇬🇧  Permanent defense
辩论需要有多方面的能力  🇨🇳🇬🇧  Debate requires multifaceted capabilities
你是辩论高手  🇨🇳🇬🇧  Youre a debater
毕业论文答辩  🇨🇳🇬🇧  Graduation thesis defense
暂时性抗辩权  🇨🇳🇬🇧  Temporary right of defense
参加辩论比赛  🇨🇳🇬🇧  Take part in the debate contest
辩论没有意义  🇨🇳🇬🇧  There is no point in the debate

More translations for Để bảo vệ chính mình

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile